KHỚP NỐI XOAY TIÊU CHUẨN SHOWA GIKEN
STANDARD ROTARY JOINTS RXH series
Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng khớp nối xoay tiêu chuẩn RXH series từ nhà sản xuất Showa Giken xuất xứ JapanModel:
Simplex |
Duplex Stationary
Internal Pipe
|
RXH 1010 LH RXH 1010 RH RXH 1015 LH RXH 1015 RH RXH 1020 LH RXH 1020 RH RXH 1025 RH RXH 1025 LH RXH 1032 RH RXH 1032 LH RXH 1040 RH RXH 1040 LH RXH 1050 RH RXH 1050 LH RXH 1065 RH RXH 1065 LH RXH 1080 RH RXH 1080 LH RXH 1110 LH RXH 1110 RH RXH 1115 RH RXH 1115 LH RXH 1120 LH RXH 1120 RH RXH 1125 LH RXH 1125 RH RXH 1132 RH RXH 1132 LH RXH 1140 RH RXH 1140 LH RXH 1210 RH RJ-RXH 1210 LH RJ-RXH 1215 LH RJ-RXH 1215 RH RJ-RXH 1220 RH RJ-RXH 1220 LH RJ-RXH 1225 LH RJ-RXH 1225 RH RJ-RXH 1232 LH RJ-RXH 1232 RH RJ-RXH 1240 RH RJ-RXH 1240 LH |
RJ-RXH 3015 LH RJ-RXH 3015 RH RJ-RXH 3020 RH RJ-RXH 3020 LH RJ-RXH 3025 LH RJ-RXH 3025 RH RJ-RXH 3032 LH RJ-RXH 3032 RH RJ-RXH 3040 LH RJ-RXH 3040 RH RJ-RXH 3050 LH RJ-RXH 3050 RH RJ-RXH 3065 LH RJ-RXH 3065 RH RJ-RXH 3080 LH RJ-RXH 3080 RH RJ-RXH 3115 LH RJ-RXH 3115 RH RJ-RXH 3120 LH RJ-RXH 3120 RH RJ-RXH 3125 LH RJ-RXH 3125 RH RJ-RXH 3132 LH RJ-RXH 3132 RH RJ-RXH 3140 LH RJ-RXH 3140 RH RJ-RXH 3215 LH RJ-RXH 3215 RH RJ-RXH 3220 LH RJ-RXH 3220 RH RJ-RXH 3225 LH RJ-RXH 3225 RH RJ-RXH 3232 LH RJ-RXH 3232 RH RJ-RXH 3240 LH RJ-RXH 3240 RH |
1. Dòng RX series có khả năng hoạt động lâu dài mà không hư hỏng, dễ dàng bảo trì, vỏ được làm bằng đồng thau 2. Đảm bảo hoạt động ổn định 3. 4 lỗ thông hơi trong lớp vỏ cho phép phát hiện rò rỉ trước khi chất lỏng ăn mòn các vòng bi. 5. RXE SUS Series được thêm vào các rotor . |
Kiểu RXE |
|
chất lỏng | Nước, dầu, khí, Gas | |
Nhiệt độ tối đa | 100 degrees C (212 degrees F) |
|
Áp suất tối đa | [Vacuum:Up to 13.KPa abs for each size] 10A to 25A 2.25MPa 32A to 40A 1.67MPa 50A to 80A 1.18MPa Air or gas:for each size Max. 0.98MPa |
|
Tốc độ xoay tối đa | 10A to 25A 3500min-1 32A to 40A 2000min-1 50A to 80A 750min-1 |
|
Kiểu RXK |
||
Chất lỏng |
Nước, dầu, khí, Gas | |
Nhiệt độ tối đa | 100 degrees C (212 degrees F) |
|
Áp suất tối đa | 90A , 100A 500min-1 | |
Tốc độ xoay tối đa | 90A , 100A 0.98MPa | |
Kiểu RXH |
||
Chất lỏng | Water. Hot Water.Therm Oil | |
Nhiệt độ tối đa | 150 degrees C (302 degrees F) |
|
Áp suất tối đa | [Vacuum:Up to 13KPa abs for each size] 10A to 25A 2.25MPa 32A to 40A 1.67MPa 50A to 80A 1.18MPa |
|
Tốc độ xoay tối đa | 10A to 25A 3500min-1 32A to 40A 2000min-1 50A to 80A 750min-1 |

0 nhận xét:
Đăng nhận xét